Trung Quốc Kali lignosulfonate dạng bột màu nâu Toc 80%min cho Ứng dụng Công nghiệp

Kali lignosulfonate dạng bột màu nâu Toc 80%min cho Ứng dụng Công nghiệp

Ph Value: 4-6
Total Lignin Content: ≥50%
Sulfate Content: ≤5%
Trung Quốc Potassium Lignosulfonate Toc 80%min ẩm 4,5%max Ph Giá trị 4-6 cho các ứng dụng nông nghiệp

Potassium Lignosulfonate Toc 80%min ẩm 4,5%max Ph Giá trị 4-6 cho các ứng dụng nông nghiệp

Toc: 80%min
Moisture Content: ≤10%
Potassium: 10-20
Trung Quốc Muối kali axit lignosulfonic với hàm lượng đường giảm ≤ 4% và 6-9% tổng lượng chất giảm

Muối kali axit lignosulfonic với hàm lượng đường giảm ≤ 4% và 6-9% tổng lượng chất giảm

Appearance: Brown Powder
Total Reducing Matter: 6-9% Max
Total Lignin Content: ≥50%
Trung Quốc Lignosulfonate Kali Khả Năng Phân Tán Cao Độ Ẩm 4.5% tối đa Kali 10-20 cho Ngành Hóa Chất

Lignosulfonate Kali Khả Năng Phân Tán Cao Độ Ẩm 4.5% tối đa Kali 10-20 cho Ngành Hóa Chất

Ph Value: 4-6
Lignosulphonate: 65%min
Sulfate Content: ≤5%
Trung Quốc Muối kali lignosulfonate Độ ẩm 4.5% tối đa Độ hòa tan Hòa tan trong nước cho Ngành Xây dựng

Muối kali lignosulfonate Độ ẩm 4.5% tối đa Độ hòa tan Hòa tan trong nước cho Ngành Xây dựng

Sulfate Content: ≤5%
Total Reducing Matter: 6-9% Max
Potassium: 10-20
Trung Quốc Lignosulfonate Kali để Giảm Nước với Khả năng ≥10% Độ Ẩm Tối Đa 4.5% và Hàm Lượng Kali từ 10-20

Lignosulfonate Kali để Giảm Nước với Khả năng ≥10% Độ Ẩm Tối Đa 4.5% và Hàm Lượng Kali từ 10-20

Solubility: Soluble In Water
Total Lignin Content: ≥50%
Appearance: Brown Powder
Trung Quốc Muối kali axit lignosulfonic với hàm lượng sulfat ≤ 5% Độ hòa tan hòa tan trong nước

Muối kali axit lignosulfonic với hàm lượng sulfat ≤ 5% Độ hòa tan hòa tan trong nước

Total Reducing Matter: 6-9% Max
Water Reducing Ability: ≥10%
Ph Value: 4-6
Trung Quốc Giá trị Ph 4-6 Kalium lignosulfonate với kiểm soát độ ẩm và khả năng phân tán cao

Giá trị Ph 4-6 Kalium lignosulfonate với kiểm soát độ ẩm và khả năng phân tán cao

Toc: 80%min
Water Reducing Ability: ≥10%
Moisture: 4.5%max
1 2 3