Lignosulfonate Kali Khả Năng Phân Tán Cao Độ Ẩm 4.5% tối đa Kali 10-20 cho Ngành Hóa Chất

Hàng hiệu ATET
Chứng nhận ISO
Minimum Order Quantity 1MT
Giá bán 450USD-500USD
Packaging Details 20KG/BAG, 25KG/BAG , 50KG/BAG, 500KG/BAG, 550KG/BAG, 600KG/BAG
Delivery Time 7-10 DAYS AFTER PAYMENT
Payment Terms T/T, D/A, D/P, L/C, Western Union, MoneyGram

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

WeChat: 0086 18588475571

Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Ph Value 4-6 Lignosulphonate 65%min
Sulfate Content ≤5% Moisture 4.5%max
Reducing Sugar Content ≤4% Water Reducing Ability ≥10%
Potassium 10-20 Toc 80%min
Làm nổi bật

kali lignosulfonate khả năng phân tán cao

,

Lignosulfonate Kali độ ẩm 4.5% tối đa

,

Lignosulfonate Kali loại dùng trong ngành hóa chất

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Kali lignosulfonate là một sản phẩm hữu cơ linh hoạt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và lợi ích độc đáo của nó.Sản phẩm này thường được gọi bằng các tên khác nhau như Kalium lignosulphonate, Kali lignosulfonate sulfate, axit lignosulfonic, muối kali.

Một trong những thuộc tính chính của Kalium lignosulfonate là hàm lượng độ ẩm thấp, với mức độ ẩm tối đa là 4,5%.làm cho nó phù hợp để lưu trữ và vận chuyển.

Sự xuất hiện của Kalium lignosulfonate là dưới dạng bột nâu mịn.nâng cao khả năng sử dụng của nó trong các ứng dụng khác nhau.

Một thuộc tính quan trọng khác của kali lignosulfonate là khả năng giảm nước ấn tượng của nó, bằng hoặc lớn hơn 10%.Tính năng này làm cho sản phẩm có hiệu quả cao trong ứng dụng bê tông và xi măng, nơi nó giúp cải thiện khả năng làm việc và sức mạnh trong khi giảm hàm lượng nước.

Với tổng hàm lượng hữu cơ (TOC) ít nhất 80%, Kali lignosulfonate là một nguồn giàu chất hữu cơ góp phần vào hiệu quả của nó trong các quy trình khác nhau.Mức TOC cao đảm bảo rằng sản phẩm cung cấp các lợi ích và hiệu suất mong muốn trong các ứng dụng khác nhau.

Ngoài ra, Kalium lignosulfonate chứa tối thiểu 6% đến 9% tổng chất làm giảm.Tính năng này tăng cường hiệu suất của sản phẩm và làm cho nó trở thành chất phụ gia có giá trị trong các ngành công nghiệp như nông nghiệp, xây dựng, và xử lý nước.

Nhìn chung, Kalium lignosulfonate là một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả với một loạt các thuộc tính có lợi làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.hình dạng bột nâu, khả năng giảm nước cao, tỷ lệ TOC đáng kể và tổng hàm lượng chất giảm đều góp phần vào hiệu quả và tính linh hoạt của nó trong các ngành công nghiệp khác nhau.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Kalium lignosulfonate
  • Hàm độ ẩm: ≤10%
  • Kali: 10-20
  • Hàm lượng sulfat: ≤ 5%
  • Toc: 80%min
  • Độ hòa tan: hòa tan trong nước

Các thông số kỹ thuật:

Khả năng giảm nước ≥ 10%
Tổng hàm lượng lignin ≥ 50%
Khả năng phân tán ≥ 90%
Toc 80% phút
Lignosulfonate 65% phút
Ph giá trị 4-6
Giảm hàm lượng đường ≤ 4%
Hàm độ ẩm ≤ 10%
Potasi 10-20
Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước

Ứng dụng:

Kali lignosulfonate sulfate, còn được gọi là kali lignosulfonate hoặc kali lignosulfate, là một sản phẩm linh hoạt được cung cấp bởi ATET, có nguồn gốc từ Trung Quốc và được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO.Với số lượng đặt hàng tối thiểu là 1MT và phạm vi giá 450USD-500USD, sản phẩm này có các tùy chọn đóng gói khác nhau bao gồm 20KG / BAG, 25KG / BAG, 50KG / BAG, 500KG / BAG, 550KG / BAG và 600KG / BAG.

Thời gian giao hàng của sản phẩm là 7-10 ngày sau khi thanh toán, và nó hỗ trợ nhiều điều khoản thanh toán như T / T, D / A, D / P, L / C, Western Union và MoneyGram.Sự xuất hiện của kalium lignosulfonate sulfate này là một loại bột màu nâu với hàm lượng đường giảm ≤ 4% và hàm lượng độ ẩm ≤ 10%Nó cũng tự hào có tổng hàm lượng lignin ≥ 50% và độ ẩm tối đa 4,5%.

Với các thuộc tính này, sản phẩm kali lignosulfonate sulfate từ ATET phù hợp với một loạt các trường hợp và kịch bản ứng dụng:

1Nông nghiệp: Được sử dụng làm chất phân tán trong thuốc trừ sâu và phân bón, cải thiện hiệu quả hấp thụ chất dinh dưỡng trong thực vật.

2Xây dựng: Chức năng làm giảm nước trong các công thức bê tông, tăng khả năng làm việc và độ bền của hỗn hợp bê tông.

3- Vật gốm: Chức năng làm chất kết dính trong sản xuất gốm, giúp tạo hình và đúc các sản phẩm gốm.

4Chăn nuôi động vật: phục vụ như một trợ giúp pelletizing trong sản xuất thức ăn động vật, góp phần vào sự đồng nhất và chất lượng của các hạt thức ăn.

5Ngành công nghiệp dệt may: Chức năng phân tán thuốc nhuộm trong quá trình nhuộm dệt may, đảm bảo màu sắc đồng đều và nhất quán của vải.

Đây chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng đa dạng của kali lignosulfonate sulfate trong các ngành công nghiệp khác nhau, thể hiện hiệu quả và tiện ích của nó trong các kịch bản khác nhau.Cho dù trong nông nghiệp, xây dựng, gốm sứ, thức ăn chăn nuôi, hoặc ngành công nghiệp dệt may, sản phẩm này cung cấp hiệu suất và lợi ích đáng tin cậy, làm cho nó trở thành một bổ sung có giá trị cho các quy trình sản xuất khác nhau.