-
Lignosulfonate Lignin
-
Natri Lignosulfonat
-
Calcium lignosulfonate
-
Potassium lignosulfonate
-
Sodium lignosulfonate Lỏng
-
Magnesium lignosulfonate
-
Ammonium lignin sulfonate
-
Ferrochrome Lignosulfonate
-
Polycarboxylate Superplasticizer bột
-
Axit polycarboxylic
-
Natri Naphthalene Formaldehyde
-
Các chất phân tán lignosulfonate
-
Chất phân tán MF
-
Chất gây phân tán NNO
-
SODIUM GLUCONATE
Lignosulfonate Kali để Giảm Nước với Khả năng ≥10% Độ Ẩm Tối Đa 4.5% và Hàm Lượng Kali từ 10-20

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xSolubility | Soluble In Water | Total Lignin Content | ≥50% |
---|---|---|---|
Appearance | Brown Powder | Lignosulphonate | 65%min |
Moisture | 4.5%max | Ph Value | 4-6 |
Moisture Content | ≤10% | Reducing Sugar Content | ≤4% |
Làm nổi bật | Chất giảm nước Lignosulfonate Kali,kiểm soát độ ẩm của kali lignosulfonate,Lignosulfonate Kali hàm lượng kali cao |
Mô tả sản phẩm:
Sản phẩm Lignosulfonate Kali là một loại bột màu nâu chứa tối thiểu 80% Tổng lượng Carbon hữu cơ (TOC) và ít nhất 65% Lignosulfonate. Nó cũng có tối đa 6-9% Tổng lượng Chất khử. Sản phẩm này được biết đến với khả năng hòa tan trong nước, giúp dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Kali Lignosulfonate có nguồn gốc từ lignin, một polymer tự nhiên được tìm thấy trong thành tế bào thực vật. Lignosulfonate là các polyelectrolyte anion hòa tan trong nước, thu được như một sản phẩm phụ từ quá trình bột giấy sulfite trong ngành công nghiệp giấy. Thông qua một loạt các quá trình hóa học, lignin được chuyển đổi thành axit Lignosulfonic và sau đó được trung hòa bằng kali hydroxit để tạo thành muối kali, Kali Lignosulfonate.
Hình thức bột màu nâu của Kali Lignosulfonate là kết quả của màu tự nhiên của lignin. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính và lợi ích độc đáo của nó.
Một trong những thuộc tính chính của Kali Lignosulfonate là hàm lượng TOC cao, ít nhất là 80%. TOC là thước đo hàm lượng carbon hữu cơ trong một chất, và trong trường hợp này, nó cho thấy sự hiện diện của các hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ lignin. Hàm lượng TOC cao này làm cho Kali Lignosulfonate trở thành một sản phẩm có giá trị trong các ứng dụng cần chất hữu cơ.
Với hàm lượng Lignosulfonate tối thiểu là 65%, Kali Lignosulfonate mang lại những lợi ích của các hợp chất có nguồn gốc từ lignin. Lignosulfonate được biết đến với các đặc tính phân tán, liên kết và tạo phức, làm cho chúng hữu ích trong nhiều ứng dụng bao gồm nông nghiệp, xây dựng và các quy trình công nghiệp.
Kali Lignosulfonate cũng có hàm lượng Tổng lượng Chất khử được kiểm soát là 6-9% tối đa. Tổng lượng Chất khử là thước đo các chất khử có trong một sản phẩm và phạm vi được chỉ định đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của Kali Lignosulfonate cho các ứng dụng khác nhau.
Một trong những tính năng nổi bật của Kali Lignosulfonate là khả năng hòa tan trong nước. Đặc tính này cho phép sử dụng sản phẩm dễ dàng và thuận tiện trong các công thức và ứng dụng dạng lỏng, nơi ưu tiên các hệ thống gốc nước. Khả năng hòa tan trong nước của Kali Lignosulfonate tăng cường hiệu quả và hiệu suất của nó trong nhiều môi trường khác nhau.
Tóm lại, Kali Lignosulfonate là một sản phẩm dạng bột màu nâu với hàm lượng TOC và Lignosulfonate cao, mức Tổng lượng Chất khử được kiểm soát và khả năng hòa tan tuyệt vời trong nước. Có nguồn gốc từ lignin và được chế biến thành dạng muối kali, Kali Lignosulfonate mang lại một loạt các lợi ích cho nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng, làm cho nó trở thành một sản phẩm linh hoạt và có giá trị trên thị trường.
Tính năng:
- Tên sản phẩm: Kali Lignosulfonate
- Hàm lượng đường khử: ≤4%
- Hàm lượng sunfat: ≤5%
- Hình thức: Bột màu nâu
- TOC: 80%min
- Khả năng phân tán: ≥90%
Thông số kỹ thuật:
Tổng lượng chất khử | 6-9% Tối đa |
Khả năng giảm nước | >=10% |
Hình thức | Bột màu nâu |
TOC | 80%min |
Lignosulphonate | 65%min |
Khả năng phân tán | >=90% |
Hàm lượng sunfat | <=5% |
Hàm lượng ẩm | <=10% |
Kali | 10-20 |
Độ ẩm | 4.5% tối đa |
Ứng dụng:
Kali lignosulfonate, còn được gọi là kali sulfonate, là một sản phẩm đa năng với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Là một thành phần thiết yếu của thương hiệu ATET, sản phẩm này có nguồn gốc từ Trung Quốc và có chứng nhận ISO, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao. Với số lượng đặt hàng tối thiểu là 1MT và mức giá từ 450USD đến 500USD, nó cung cấp các giải pháp tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp.
Kali lignosulfonate của ATET có sẵn trong các tùy chọn đóng gói khác nhau, bao gồm 20KG/TÚI, 25KG/TÚI, 50KG/TÚI, 500KG/TÚI, 550KG/TÚI và 600KG/TÚI, mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho việc xử lý và lưu trữ. Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là 7-10 ngày sau khi thanh toán và nhiều điều khoản thanh toán như T/T, D/A, D/P, L/C, Western Union và MoneyGram được chấp nhận, tăng cường khả năng tiếp cận cho khách hàng.
Với hàm lượng đường khử ≤4%, hàm lượng lignosulfonate 65% min, hàm lượng sunfat ≤5%, khả năng phân tán ≥90% và giá trị pH từ 4 đến 6, kali lignosulfonate của ATET đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng và hiệu suất.
Khả năng phân tán tuyệt vời của sản phẩm làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Ngành công nghiệp xây dựng: Kali lignosulfonate được sử dụng rộng rãi làm chất giảm nước trong phụ gia bê tông, cải thiện khả năng làm việc và giảm hàm lượng nước trong khi vẫn duy trì độ bền và độ bền.
- Lĩnh vực nông nghiệp: Với khả năng tăng cường sự phân tán của hóa chất nông nghiệp và cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng trong cây trồng, kali lignosulfonate là một chất phụ gia hiệu quả trong phân bón và thuốc trừ sâu.
- Sản xuất gốm sứ: Sản phẩm này đóng vai trò là chất kết dính và chất phân tán trong sản xuất gốm sứ, hỗ trợ hình thành các hỗn hợp đồng nhất và cải thiện chất lượng của thành phẩm.
- Ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi: Kali lignosulfonate có thể được sử dụng làm chất hỗ trợ tạo viên trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết các thành phần thức ăn và cải thiện chất lượng tổng thể của thức ăn.
Cho dù nó được sử dụng trong ngành xây dựng, nông nghiệp, gốm sứ hay thức ăn chăn nuôi, kali lignosulfonate của ATET mang lại hiệu suất đáng tin cậy và chất lượng ổn định, làm cho nó trở thành một giải pháp có giá trị cho các dịp và tình huống ứng dụng đa dạng.