Tất cả sản phẩm
-
Lignosulfonate Lignin
-
Natri Lignosulfonat
-
Calcium lignosulfonate
-
Potassium lignosulfonate
-
Sodium lignosulfonate Lỏng
-
Magnesium lignosulfonate
-
Ammonium lignin sulfonate
-
Ferrochrome Lignosulfonate
-
Polycarboxylate Superplasticizer bột
-
Axit polycarboxylic
-
Natri Naphthalene Formaldehyde
-
Các chất phân tán lignosulfonate
-
Chất phân tán MF
-
Chất gây phân tán NNO
-
SODIUM GLUCONATE
Kewords [ potassium lignosulphonate ] trận đấu 31 các sản phẩm.
Bột nâu Kali lignosulfate để cải thiện hấp thụ chất dinh dưỡng thức ăn động vật
| Lignosulphonate: | 65%min |
|---|---|
| Appearance: | Brown Powder |
| Total Reducing Matter: | 6-9% Max |
Bột bột Kalium lignosulfonate với tổng hàm lượng lignin ≥ 50% và hàm lượng sulfat ≤ 5%
| Giá trị pH: | 4-6 |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | Bột màu nâu |
| độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
Potassium lignosulfate Moisture Content≤10% Potassium 10-20 for Maximum Efficiency in Potassium Production
| kali: | 10-20 |
|---|---|
| Khả năng khử nước: | ≥10% |
| Tổng chất khử: | 6-9% tối đa |
Potassium Lignosulfonate Dispersing Ability ≥90% Potassium 10-20 Water Reducing Ability ≥10% for Concrete Water Reducers
| Giá trị pH: | 4-6 |
|---|---|
| Giảm hàm lượng đường: | ≤4% |
| Hàm lượng sunfat: | ≤5% |
Hàm độ ẩm ≤10% Kalium lignosulfonate Bột nâu có khả năng phân tán cao ≥90%
| Độ ẩm: | tối đa 4,5% |
|---|---|
| kali: | 10-20 |
| độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
Trợ giúp nghiền xi măng bằng bột Kalium Lignosulfonate màu vàng nâu
| Sự xuất hiện: | Bột màu vàng nâu |
|---|---|
| Giá trị PH: | 4-6 |
| Vật chất khô: | 93% phút |
Bột canxi lignosulfonate hòa tan trong nước cải thiện khả năng sinh sản của đất
| Sự xuất hiện: | Bột màu vàng nâu |
|---|---|
| Giá trị PH: | 4-6 |
| Vật chất khô: | 93% phút |
Không độc hại Kalium lignosulfonate màu vàng nâu bột mịn
| Sự xuất hiện: | Bột màu vàng nâu |
|---|---|
| Giá trị PH: | 4-6 |
| Vật chất khô: | 93% phút |
CAS 8061-52-7 Calcium Lignosulfonate 55% Min Đối với phân bón nguyên tố vi lượng chelate
| Sự xuất hiện: | bột màu nâu |
|---|---|
| Giá trị PH: | 6-8 |
| Vật chất khô: | 93% phút |


