-
Lignosulfonate Lignin
-
Natri Lignosulfonat
-
Calcium lignosulfonate
-
Potassium lignosulfonate
-
Sodium lignosulfonate Lỏng
-
Magnesium lignosulfonate
-
Ammonium lignin sulfonate
-
Ferrochrome Lignosulfonate
-
Polycarboxylate Superplasticizer bột
-
Axit polycarboxylic
-
Natri Naphthalene Formaldehyde
-
Các chất phân tán lignosulfonate
-
Chất phân tán MF
-
Chất gây phân tán NNO
-
SODIUM GLUCONATE
Bột nâu Kali lignosulfate để cải thiện hấp thụ chất dinh dưỡng thức ăn động vật

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xLignosulphonate | 65%min | Appearance | Brown Powder |
---|---|---|---|
Total Reducing Matter | 6-9% Max | Ph Value | 4-6 |
Solubility | Soluble In Water | Sulfate Content | ≤5% |
Total Lignin Content | ≥50% | Moisture | 4.5%max |
Làm nổi bật | Bột bột kali lignosulfat,Potassium lignosulfate thức ăn chăn nuôi,hấp thụ chất dinh dưỡng trong thức ăn động vật |
Mô tả sản phẩm:
Potassium Lignosulfonate là một sản phẩm đa năng, phục vụ nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ các đặc tính và thành phần độc đáo của nó. Sản phẩm này là muối kali của lignosulfonate, còn được gọi là Potassium lignosulfonate sulfate hoặc Potassium lignosulfate.
Một trong những đặc điểm chính của Potassium Lignosulfonate là hàm lượng đường khử thấp, được duy trì ở mức không quá 4%. Thuộc tính này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng cần giảm thiểu hàm lượng đường khử.
Hàm lượng kali trong Potassium Lignosulfonate thường nằm trong khoảng 10-20, cung cấp một nguồn kali tốt cho các quy trình và công thức khác nhau. Sự hiện diện của kali làm tăng hiệu suất của sản phẩm này trong các ứng dụng khác nhau.
Về mặt hình ảnh, Potassium Lignosulfonate được quan sát thấy là một loại bột màu nâu, đây là vẻ ngoài điển hình liên quan đến sản phẩm này. Màu nâu cho thấy nguồn gốc tự nhiên của lignosulfonate và là một đặc điểm phân biệt các đặc tính vật lý của nó.
Với hàm lượng lignosulphonate ít nhất là 65%, Potassium Lignosulfonate cung cấp một lượng lignosulfonate cao trong thành phần của nó. Hàm lượng lignosulphonate cao này góp phần vào hiệu quả và hiệu suất của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều ngành công nghiệp.
Hơn nữa, hàm lượng ẩm của Potassium Lignosulfonate được giữ ở mức tối đa là 4,5%, đảm bảo rằng sản phẩm vẫn ổn định và tự do. Mức độ ẩm được kiểm soát giúp duy trì chất lượng và thời hạn sử dụng của Potassium Lignosulfonate.
Tóm lại, Potassium Lignosulfonate là một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả, mang lại kết quả nhất quán trong các ứng dụng khác nhau. Với hàm lượng đường khử thấp, nồng độ kali đáng kể, vẻ ngoài dạng bột màu nâu, hàm lượng lignosulphonate cao và mức độ ẩm được kiểm soát, sản phẩm này nổi bật như một thành phần có giá trị trong các quy trình công nghiệp khác nhau.
Tính năng:
- Tên sản phẩm: Potassium Lignosulfonate
- Độ ẩm: ≤10%
- Kali: 10-20
- Hàm lượng đường khử: ≤4%
- Tổng chất khử: 6-9% Tối đa
- Tổng hàm lượng Lignin: ≥50%
Thông số kỹ thuật:
Hàm lượng đường khử: | ≤4% |
Kali: | 10-20 |
Khả năng phân tán: | ≥90% |
Khả năng giảm nước: | ≥10% |
Độ hòa tan: | Hòa tan trong nước |
Tổng chất khử: | 6-9% Tối đa |
Toc: | 80%min |
Độ ẩm: | ≤10% |
Hàm lượng sunfat: | ≤5% |
Tổng hàm lượng Lignin: | ≥50% |
Ứng dụng:
ATET Potassium Lignosulfonate, còn được gọi là Potassium Lignosulfate hoặc Potassium Lignosulfonate Sulphonate, là một sản phẩm đa năng có nguồn gốc từ Trung Quốc và có chứng nhận ISO. Với số lượng đặt hàng tối thiểu là 1MT và mức giá từ 450USD-500USD, sản phẩm này mang lại giá trị đặc biệt cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Chi tiết đóng gói bao gồm các tùy chọn như 20KG/BAO, 25KG/BAO, 50KG/BAO, 500KG/BAO, 550KG/BAO và 600KG/BAO, đáp ứng các yêu cầu về khối lượng khác nhau. Thời gian giao hàng nhanh chóng, thường trong vòng 7-10 ngày sau khi thanh toán, đảm bảo tiếp cận sản phẩm kịp thời. Các điều khoản thanh toán được chấp nhận cho sản phẩm này bao gồm T/T, D/A, D/P, L/C, Western Union và MoneyGram, mang lại sự linh hoạt cho người mua.
Với độ ẩm ≤10% và tổng hàm lượng lignin ≥50%, ATET Potassium Lignosulfonate được biết đến với độ hòa tan cao trong nước. Mức độ ẩm được duy trì ở mức tối đa là 4,5% và hình thức của sản phẩm là một loại bột màu nâu đặc biệt.
Các dịp và tình huống ứng dụng sản phẩm:
1. Nông nghiệp: ATET Potassium Lignosulfonate có thể được sử dụng làm chất cải tạo đất, cải thiện cấu trúc đất và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. Nó cũng hoạt động như một chất phân tán cho thuốc trừ sâu và phân bón, tăng cường hiệu quả của chúng.
2. Xây dựng: Sản phẩm này đóng vai trò là chất giảm nước trong phụ gia bê tông, làm tăng khả năng làm việc và độ bền của hỗn hợp bê tông. Nó cũng hoạt động như một chất ức chế bụi cho các công trường xây dựng, giảm tác động đến môi trường.
3. Thức ăn chăn nuôi: ATET Potassium Lignosulfonate có thể được đưa vào công thức thức ăn chăn nuôi để cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng. Nó cũng hoạt động như một chất kết dính viên, nâng cao chất lượng của viên thức ăn.
4. Ứng dụng công nghiệp: Trong các quy trình công nghiệp khác nhau, sản phẩm này có thể được sử dụng làm chất phân tán, chất kết dính hoặc chất nhũ hóa, góp phần vào hiệu quả của các hoạt động.
Nhìn chung, ATET Potassium Lignosulfonate là một sản phẩm đáng tin cậy với nhiều ứng dụng, nhờ các đặc tính độc đáo và tiêu chuẩn chất lượng cao của nó.