-
Lignosulfonate Lignin
-
Natri Lignosulfonat
-
Calcium lignosulfonate
-
Potassium lignosulfonate
-
Sodium lignosulfonate Lỏng
-
Magnesium lignosulfonate
-
Ammonium lignin sulfonate
-
Ferrochrome Lignosulfonate
-
Polycarboxylate Superplasticizer bột
-
Axit polycarboxylic
-
Natri Naphthalene Formaldehyde
-
Các chất phân tán lignosulfonate
-
Chất phân tán MF
-
Chất gây phân tán NNO
-
SODIUM GLUCONATE
Muối kali Lignosulfonate hiệu quả để xử lý nước Độ ẩm 4,5%max và giá trị Ph 4-6
Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
x| Tổng hàm lượng Lignin | ≥50% | Vẻ bề ngoài | Bột màu nâu |
|---|---|---|---|
| Tổng chất khử | 6-9% tối đa | Khả năng khử nước | ≥10% |
| Khả năng phân tán | ≥90% | TOC | 80% tối thiểu |
| Độ ẩm | ≤10% | Giá trị pH | 4-6 |
| Làm nổi bật | xử lý nước bằng kali lignosulfonate,Kiểm soát độ ẩm muối kali lignosulfonate,Khả năng ổn định độ pH của kali lignosulfonate |
||
Mô tả sản phẩm:
Kali lignosulphonate, còn được gọi là kali sulfonate, là một loại dẫn xuất lignin có nguồn gốc từ axit lignosulfonic dưới dạng muối kali của nó.Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính có lợi và ứng dụng đa năng.
Một thuộc tính quan trọng của kali lignosulphonate là hàm lượng độ ẩm thấp của nó, được đảm bảo bằng hoặc dưới 10%.Điều này đảm bảo sự ổn định của sản phẩm và giúp ngăn ngừa nồng độ hoặc nồng độ trong quá trình lưu trữ và xử lý.
Một đặc điểm quan trọng khác của kali lignosulphonate là hàm lượng đường giảm của nó, được duy trì ở mức tối đa 4%.Hàm lượng đường giảm thấp này là rất cần thiết cho một số ứng dụng mà sự hiện diện của đường có thể can thiệp vào các phản ứng hoặc quá trình hóa học mong muốn.
Hàm lượng sulfat của kali lignosulphonate cũng được kiểm soát cẩn thận, với giới hạn tối đa là 5%.Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và có thể được sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau mà không gây ra bất kỳ tác dụng bất lợi nào do hàm lượng sulfat cao.
Khi nói đến tổng chất làm giảm, kali lignosulphonate thường chứa tối đa 6-9%.Phạm vi này là tối ưu để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả của sản phẩm trong các ứng dụng khác nhau, nơi yêu cầu các tính chất giảm.
Về mặt trực quan, kali lignosulphonate là một loại bột màu nâu với ngoại hình đặc trưng dễ nhận ra. Màu nâu của bột là kết quả của thành phần và chế biến của nó,và nó là một đặc điểm phổ biến của các sản phẩm có nguồn gốc từ lignin như kali lignosulphonate.
Tóm lại, kali lignosulphonate là một sản phẩm linh hoạt với các thuộc tính mong muốn như hàm lượng độ ẩm thấp, hàm lượng đường giảm hạn chế, mức độ sulfat được kiểm soát,và một phạm vi cụ thể của tổng chất giảmHình dạng bột nâu của nó làm cho nó dễ dàng xác định, và các ứng dụng của nó trải rộng trên các ngành công nghiệp khác nhau, nơi các tính chất của nó có thể được khai thác cho các mục đích khác nhau.
Đặc điểm:
- Tên sản phẩm: Kalium lignosulfonate
- Hàm độ ẩm: ≤10%
- Kali: 10-20
- Khả năng giảm nước: ≥10%
- Độ ẩm: 4,5%max
- Tổng chất giảm: 6-9% tối đa
Các thông số kỹ thuật:
| Các thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Giảm hàm lượng đường | ≤ 4% |
| Tổng chất giảm | 6-9% tối đa |
| Potasi | 10-20 |
| Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
| Hàm lượng sulfat | ≤ 5% |
| Hàm độ ẩm | ≤ 10% |
| Sự xuất hiện | Bột màu nâu |
| Khả năng phân tán | ≥ 90% |
| Giá trị pH | 4-6 |
| Tổng hàm lượng lignin | ≥ 50% |
Ứng dụng:
ATET Kalium Lignosulfonate là một sản phẩm linh hoạt tìm thấy ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó.sản phẩm này đảm bảo chất lượng cao và độ tin cậy cho nhu cầu cụ thể của bạnSố lượng đặt hàng tối thiểu cho ATET Potassium Lignosulfonate là 1MT, làm cho nó thuận tiện cho cả các hoạt động quy mô nhỏ và lớn.
ATET Kalium Lignosulfonate có giá cạnh tranh từ 450USD đến 500USD, cung cấp các giải pháp hiệu quả về chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.Sản phẩm có sẵn trong các tùy chọn đóng gói khác nhau bao gồm 20KG / BAG, 25KG / BAG, 50KG / BAG, 500KG / BAG, 550KG / BAG, và 600KG / BAG, cung cấp tính linh hoạt dựa trên yêu cầu của bạn.
Khi bạn chọn ATET Kalium Lignosulfonate, bạn có thể mong đợi thời gian giao hàng nhanh chóng 7-10 ngày sau khi thanh toán, đảm bảo sẵn sàng kịp thời cho các dự án của bạn.Các điều khoản thanh toán linh hoạt bao gồm T / T, D / A, D / P, L / C, Western Union và MoneyGram làm cho các giao dịch thuận tiện và không rắc rối.
ATET Kalium Lignosulfonate có tổng hàm lượng chất giảm tối đa 6-9%, hàm lượng kali dao động từ 10-20, và khả năng giảm nước ≥ 10%. Với giá trị pH 4-6,Sản phẩm này được biết đến với hình dạng bột màu nâu, làm cho nó dễ dàng xác định và phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Một số trường hợp và kịch bản ứng dụng phổ biến cho Kalium Lignosulfonate bao gồm:
- Ngành công nghiệp xây dựng: Được sử dụng như một chất làm giảm nước trong hỗn hợp bê tông để cải thiện khả năng làm việc và sức mạnh.
- Ngành nông nghiệp: Chức năng như một tác nhân phân tán cho thuốc trừ sâu và phân bón, tăng hiệu quả của chúng.
- Sản xuất gốm: Giúp chế biến các sản phẩm gốm bằng cách cải thiện tính dẻo dai của đất sét.
- Chất phụ gia thức ăn động vật: Được sử dụng để liên kết các hạt thức ăn với nhau và cải thiện độ ngon của thức ăn.
Nhìn chung, ATET Kalium Lignosulfonate, với thành phần axit lignosulfonic và muối kali, mang lại nhiều lợi ích cho các ngành công nghiệp khác nhau.Cho dù bạn đang tìm kiếm để tăng cường tài sản bê tông, cải thiện thực tiễn nông nghiệp, hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất, sản phẩm này là một lựa chọn đáng tin cậy để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn.


